来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bottle
chai
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 26
质量:
nice bottle
dep chay
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
that bottle...
chai đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the bottle?
cái chai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a bottle.
- một chai rượu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a bottle?
một chai hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bottle machine
máy chai
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
and a bottle.
và một chai rượu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bottle opener?
bao nhiêu tiền?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-a big bottle?
- tất nhiên. - một chai bự?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
milk bottle sterilizer
tôi cho chăn, màn, ga giường vào máy giặt t
最后更新: 2022-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a glass bottle.
chai thủy tinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
civil - gas bottle
civil - chai gastencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- a bottle opener.
- Đồ khui bia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
premium water bottle
bình nước
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bottle almost finished.
bình sắp hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bottle collector, my ass.
sưu tầm chai cái con khỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't take my bottle!
Đừng lấy chai của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, get us another bottle
Ê, lấy thêm một chai nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how about another bottle?
thêm một chai nữa nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: