您搜索了: bought deal (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

bought deal

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

bought.

越南语

mua được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

bought note

越南语

phiếu mua chứng khoán

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

bought one.

越南语

cha đã có mua rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bought off?

越南语

bạn cùng phòng cho biết ông ta đang đi nghỉ. nhận được một khoản tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- not bought.

越南语

nó bị đánh cắp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"i...bought...."

越南语

"tôi có mua một..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i bought it

越南语

mua rồi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he bought it.

越南语

anh ta tin rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she bought what?

越南语

cô ta mua thứ gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he bought it.

越南语

- anh ấy mua nó đấy mẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- she bought it?

越南语

-nó có chịu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just bought it

越南语

tôi vừa mới mua một đôi giày của shop pixievietnam

最后更新: 2022-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gryska bought it.

越南语

gryska tin rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

leven bought it!

越南语

tôi mua nó mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i bought flower.

越南语

cám ơn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- somebody bought it?

越南语

- có người mua nó à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bought something surprise

越南语

anh tìm thấy ở burma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i bought you something.

越南语

tôi mua cho bạn một vài thứ.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey. i just bought this.

越南语

này, tôi mới mua nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they're easily bought.

越南语

có thể dễ dàng mua chuộc họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,789,776 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認