来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the bravest i know.
dũng cảm nhất mà tôi từng gặp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bravest daredevils of all!
những con quỷ liều mạng nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the best and the bravest.
- không sao đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he was the bravest of us.
Ông ấy là người dũng cảm nhất trong chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
always the bravest of us!
luôn là người dũng cảm nhất!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bravest man i've ever met.
người đàn ông dũng cảm nhất mà tôi đã từng gặp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
even the bravest men fear death.
kể cả những chiến binh dũng cảm nhất cũng sợ cái chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yοu're the bravest man i knοw.
ngài là người can đảm nhất tôi từng thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aang is the bravest person i know!
aang là người gan dạ nhất cháu biết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the strongest, bravest fighters too!
cũng là bốn người giết giặc ra trận dũng mănh nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's the bravest stuntman there is.
ba là người đóng thế dũng cảm nhất mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or is the little girl the bravest one here?
phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he was the bravest marine that i ever knew.
- cậu ấy là người chiến binh dũng cảm nhất cháu từng thấy. - tyler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
juan "johnny" bravo the bravest, the best...
*** juan "johnny" bravo người dũng cảm nhất, tốt nhất ***
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
give us your bravest, most inspiring battle song ever!
cho chúng tôi nghe bài hát can đảm nhất, truyền cảm hứng nhất của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and, guess who is the bravest and the most reckless.
và, đoán xem ai dũng cảm và liều lĩnh nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that was one of the bravest things i've ever seen.
thật là một hành động dũng cảm nhất tôi từng thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gather your bravest warriors to face our bravest warriors!
hãy cử những chiến binh can đảm nhất của các ngươi để chiến đấu với những chiến binh của chúng ta,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he lisps and he's the bravest man in the world.
Ổng nói ngọng và là người can đảm nhất trên đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who's the bravest, toughest, coolest, chick i know.
là cô gái can đảm nhất, cứng cỏi nhất, tuyệt vời nhất tôi biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: