来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
big breaths.
thở mạnh vào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nice deep breaths.
hít thật sâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, deep breaths.
hey, hít thở sâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
( gasping breaths )
( gasping breaths )
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
( soft, gasping breaths )
gasping breaths )
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
slow breaths, slow breaths.
thở chậm thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deep breaths, steady rhythm.
thở sâu, nhịp nhàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
save your breath.
nghỉ ngơi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: