您搜索了: bring your legs back (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

bring your legs back

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

put your legs back.

越南语

Đưa chân ra sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bring your leg down

越南语

bỏ chân xuống mau

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you need to bring your pet back.

越南语

- Ông nên bắt con vật cưng của ông lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your legs.

越南语

chân của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't bring your parents back.

越南语

cô chú không thể thay thế bố mẹ các cháu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this isn't gonna bring your wife back.

越南语

việc này cũng không làm vợ tao sống lại được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and your legs.

越南语

- và chân mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your legs, here.

越南语

chân ngươi, chỗ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- not your legs.

越南语

- không phải lông chân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you got to bring your legs all the way around.

越南语

nhiêu đó chưa đủ 1 vòng đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you bring your space chair right back here!

越南语

mau lái cái ghế bay trở lại đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

try it. just bring your leg up.

越南语

chỉ cần giơ cẳng lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

keep your legs in.

越南语

co chân lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

break your legs!

越南语

bẻ gãy chân mày!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

keep your legs together.

越南语

khép chân lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you feel your legs?

越南语

chân em có cảm giác không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-in between your legs?

越南语

- giữa hai chân ông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tell me about your legs.

越南语

hãy cho tôi biết về đôi chân của bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by the way, you're gonna get your legs back.

越南语

nhân tiện, cậu sẽ được phục hồi lại đôi chân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- your legs work, stand up.

越南语

- chân mày còn, đứng dậy đi nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,054,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認