来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
put your legs back.
Đưa chân ra sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bring your leg down
bỏ chân xuống mau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you need to bring your pet back.
- Ông nên bắt con vật cưng của ông lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your legs.
chân của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't bring your parents back.
cô chú không thể thay thế bố mẹ các cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this isn't gonna bring your wife back.
việc này cũng không làm vợ tao sống lại được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and your legs.
- và chân mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your legs, here.
chân ngươi, chỗ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- not your legs.
- không phải lông chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you got to bring your legs all the way around.
nhiêu đó chưa đủ 1 vòng đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you bring your space chair right back here!
mau lái cái ghế bay trở lại đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
try it. just bring your leg up.
chỉ cần giơ cẳng lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keep your legs in.
co chân lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
break your legs!
bẻ gãy chân mày!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keep your legs together.
khép chân lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you feel your legs?
chân em có cảm giác không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-in between your legs?
- giữa hai chân ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tell me about your legs.
hãy cho tôi biết về đôi chân của bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
by the way, you're gonna get your legs back.
nhân tiện, cậu sẽ được phục hồi lại đôi chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- your legs work, stand up.
- chân mày còn, đứng dậy đi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: