来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- broke?
- tỏ tịa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or broke
có phá sản
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
city broke.
nó khánh kiệt rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
broke it!
tôi đang làm một chiếc máy chuyển điện đặt theo tên ông ấy. nhìn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- went broke.
- tôi phá sản rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah. broke.
thất nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was broke.
tôi thì phá sản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anything broke?
gãy gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- they broke up.
họ đã chia tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's broke!
hắn tỏ tịa rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm broke.
- tao không có tiền
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm broke?
dừng lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just broke up
tôi vừa mới tan ca
最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
broke her heart.
làm tan nát trái tim cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm flat broke
tôi hoàn toàn cháy túi
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
broke-ass bitch.
tên nghèo kiết xác
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- uh... we broke up.
- tụi em chia tay rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"her garters broke...?"
"chảy nước...?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
civil war broke out.
nội chiến bùng nổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am completely broke!
- tôi phá sản hoàn toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: