您搜索了: burden (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

burden

越南语

gánh, phụ tải

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

a burden?

越南语

chắc nó là gánh nặng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dependency burden

越南语

gánh nặng ăn theo

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

英语

- den. a burden.

越南语

( bird phát âm gần giống với burden).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

burden of proving

越南语

nghĩa vụ chứng minh.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

an onerous burden.

越南语

gánh nặng phiền hà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's my burden.

越南语

Đó là gánh nặng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

*burden, michael, ed.

越南语

*burden, michael, ed.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

"o heavy burden! "

越南语

"Ôi cái gánh nặng!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

dead weight tax burden

越南语

gánh nặng vô ích của thuế khoá

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

英语

to ease the cost burden.

越南语

giảm ghánh nặng chi phí.

最后更新: 2014-07-24
使用频率: 1
质量:

英语

a burden, to be sure.

越南语

thật sự là một gánh nặng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's such a burden.

越南语

làm ơn, đó chỉ là một gánh nặng thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but he is not your burden.

越南语

tuy nhiên hắn không phải là gánh nặng của cậu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't be a burden.

越南语

tôi không thể trở thành gánh nặng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

relieve yourself of that burden

越南语

Để giảm bớt gánh nặng đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and you can put that burden down.

越南语

và anh có thể để gánh nặng đó xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it wasn't your burden to bear.

越南语

anh không cần phải gánh thêm gánh nặng đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my burden, johann, or yours?

越南语

gánh nặng của tôi hay của anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but it's our burden, right?

越南语

nhưng là gánh nặng của chúng ta mà, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,700,043 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認