来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hes not from work.
anh ấy không phải ở chỗ làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you came home from work
bạn đi làm về rồi
最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i came home from work.
cô ấy nhỏ tuổi hơn bạn mà
最后更新: 2023-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
few days off from work?
xin vài ngày nghỉ phép chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just got home from work
i just got home from work
最后更新: 2021-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
(barking) man: from work.
- người ở chổ làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you come home from work?
bạn đi làm chưa
最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- on my way home from work.
- nó nằm trên đường về nhà tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come home from work and tell me.
Đi làm về nhớ nói tôi biết nhé
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
did you just get home from work?
bạn đi làm mới về hả
最后更新: 2023-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
he's a friend from work.
là bạn cùng làm với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what time do you come back from work
mấy giờ bạn đi làm
最后更新: 2020-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's a colleague from work.
- bạn đồng nghiệp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
because i'm tired from work
tôi chỉ đi chơi vào cuối tuần
最后更新: 2020-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
i had just come home from work. sorry
bạn không muốn nói thêm gì à?
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i haven't come home from work yet
tôi chưa đi làm về nữa
最后更新: 2021-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, dad gets most of our clothes from work.
Ồ, bố mua phần lớn quần áo cho bọn cháu từ chỗ làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a train carrying commuters to and from work.
một chuyến xe lửa chở những người làm việc đi về thường xuyên.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
i guess you're coming home from work?
chắc em đang đi làm về hả?
最后更新: 2023-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- one day, i come home from work, - right.
một ngày, lúc tôi đi làm về...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: