来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
are you busy today
thứ bảy bạn có bận không
最后更新: 2020-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
are you busy today?
bạn đã lập gia đình?
最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i was too busy today
ngày hôm nay quá nhiều việc
最后更新: 2022-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm very busy today
hôm nay tôi khá bận
最后更新: 2022-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
you busy
bạn không tin tôi
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
been busy.
có việc bận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
looks like you're busy today
có vẻ như bạn sẽ bận rộn ngày mai
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- been busy.
- rất bận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- busy, busy.
- bận lắm, bận lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today i am busy
bạn thật thô lỗ
最后更新: 2018-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
busy night.
- tôi chưa bao giờ tốn tiền cho thứ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm busy
tôi bận rồi
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 3
质量:
参考:
you're busy.
em bận rộn,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's... busy.
ngài ấy đang bận
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's busy.
- khoan đã, ổng đang bận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: