尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
full contact.
hoàn toàn tiếp xúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dinner is on me.
anh sẽ trả bữa tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the dinner is ready.
bữa tối đã sẵn sàng.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
now, dinner is complete.
bữa tối đã sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...is full.
...đã đầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dinner is served. ( snarling )
Ông chủ, ông có nghĩ có lẽ là... cô ấy là người giải câu thần chú ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dinner is on me! - whoo!
bữa tối dì khao!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he is full up
anh ấy no rồi
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
ladies and gentlemen, dinner is served.
kính thưa quý ông, quý bà... bữa tối đã được dọn rồi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dinner is ready, and you're not.
bữa tối sẵn sàng, còn anh thì chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the pattern is full.
khoảng cách chờ máy báy tiếp đất đã đầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he is full of grumbles
anh ấy lúc nào cũng càu nhàu
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
first class is full.
khoang vip đã đủ chỗ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enough! it is full!
Đầy rồi, đầy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
france is full of fascists.
nước pháp đầy bọn phát-xít.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my soul is full of your image.
tâm trí tôi chỉ toàn hình bóng em.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
good friends when the purse is full
lúc khó thì chẳng ai nhìn, đến khi đỗ trạng chín nghìn anh em
最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:
- negative, the pattern is full.
phi công bóng ma. Đường băng đầy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- daddy, jail is full. - true.
cha à, nhà tù hết chỗ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't return unless the book is full.
Đừng trở lại khi chưa đủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: