来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm a patient guy.
cháu là một người kiên nhẫn mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so i'm a patient now?
vậy giờ tôi là một bệnh nhân sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm a cop.
nhưng tôi là cớm mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i lost a patient.
tôi đã mất một bệnh nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm not a patient monarch!
ta không có tính kiên nhẫn đâu đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm a gentleman
nhưng tui rất dịu dàng, và không bao giờ nói dối
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm a fair sort.
nhưng tôi là người công bằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm a scientist!
nhưng tôi là nhà khoa học!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm a bit confused.
nhưng tôi vẫn thấy băn khoăn một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- doctor, i'm with a patient. - yeah.
- bác sĩ, tôi có bệnh nhân đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am not a patient man.
tôi không phải người kiên nhẫn đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, but i'm a roman.
- không, nhưng tôi là người la mã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm sorry, i have a patient waiting.
tôi xin lỗi, tôi có một bệnh nhân chờ đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm a better actress.
nhưng tôi là một diễn viên giỏi hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm a civilian now, sir.
nhưng bây giờ tôi là thường dân rồi, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was a patient of yours.
tôi là một bệnh nhân của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she's a patient.
- cổ là một bệnh nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you a patient?
có phải ông là bệnh nhân?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's with a patient.
bả đang tiếp một bệnh nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm a little worried, sokka.
sokka ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: