尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
she is still dies.
nhưng nó vẫn phải chết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she is still alive.
cô ấy vẫn còn sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- - she is still here?
cô ấy không ở đây ạ ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but she is.
nhưng cô ta thì ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so... she is still alive?
vậy là cổ vẫn còn sống?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and she sees me, and she can tell
bà ấy nhìn tớ và biết tớ đang dan...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but she can wait.
- nhưng cô ta có thể đợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she is so inexpensive and she told...
- cổ không tính giá quá cao và cổ nói...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- but she can be...
- nhưng cô ấy có thể...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but she was very rude, and she walked away.
nhưng cô ta đã rất bất lịch sự... và đã quay lưng bổ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and she can cry wonderfully.
và chị ấy có thể khóc bá cháy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am sorry. she is still very curious.
tôi xin lỗi con bé vẫn còn rất tò mò
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to know she is still real, and not the dream of a desperate man.
Để cảm nhận em còn hiện hữu. và không phải giấc mơ liều lĩnh của một người đàn ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you really believe she is still alive?
Đó không phải là lỗi của anh đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she is still diligently watering the plants every day
cô ấy vẫn chăm chỉ tưới cây hằng ngày
最后更新: 2020-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
and she can transform into anyone.
và cô ta có thể biến thành bất kỳ ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and she can do the prison visits.
và bà kia thì có thể thăm tù
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but she is dead now sweaty, she's dead and she's not going anywhere.
nhưng giờ cô đã chết, em yêu. cô đã chết và cô sẽ không đi đâu cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she is 43 years old but she still looks young with bright skin and short black hair
Đã 43 tuổi nhưng trông cô vẫn trẻ trung với làn da sáng và mái tóc ngắn đen nhánh
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
and she can still be by my side, but...
bà ấy vẫn có thể đứng về phía tôi, nhưng ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: