您搜索了: but that you can see my face (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

but that you can see my face

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

can you see my face?

越南语

có nhìn thấy chú không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you'll see my face.

越南语

mày sẽ nhớ mặt tao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

look, you can see his face.

越南语

nhìn xem, chị có thể nhìn thấy mặt anh ta mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but you can see, right?

越南语

nhưng cậu có thể nhìn, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can see!

越南语

ngài thấy được rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you can see?

越南语

- anh thấy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, you can see my predicament.

越南语

bác đang rơi vào tình huống khó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as you can see,

越南语

như các cháu thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as you can see!

越南语

như ngươi thấy đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can say that shit to my face.

越南语

Ông có thể nói thẳng vào mặt tôi đây này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- now you can see?

越南语

- anh có thể nhìn thấy rồi ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know,but at least you can see my courage now

越南语

em biết điều đấy nhưng ít nhất hiện giờ thầy đang được thấy sự dũng cảm của em

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that you can refuse?

越南语

rằng cô có thể từ chối sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can see her, too?

越南语

- anh cũng thấy cô ta sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- ...that you can spare.

越南语

- ...ngài có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think you can see.

越南语

em nghĩ anh thấy nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

see my face up there?

越南语

có nhìn thấy tao ở trên đấy ko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can see me, right?

越南语

cô có thể thấy tôi phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how could you say that i am sexy because you only see my face only

越南语

làm thế nào bạn có thể nói rằng tôi sexy bởi vì bạn chỉ nhìn thấy khuôn mặt của tôi duy nhất

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you see my face, your life is done! - oh!

越南语

ngươi thấy mặt ta nghĩa là ngươi toi mạng rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,046,205,728 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認