您搜索了: cài đặt mật độ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

cài đặt mật độ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

mật độ

越南语

density

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

Đội cài đặt

越南语

setup crew

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

nh.công cài đặt

越南语

setup resource

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mật độ dân số:

越南语

population density:

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

mật Độ (ng/km2)

越南语

density (people/km2)

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

Độ dài

越南语

length

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

cây mắc mật

越南语

cây mắc cỡ

最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

viscosity Độ nhớt

越南语

volatile matter chất bốc

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sai mã bảo mật!

越南语

sai mã bảo mật!

最后更新: 2023-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đơn đặt hàng sản xuất

越南语

manufacturing order

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ngày đặt hàng từ/đến

越南语

so date from/to

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mật độ dân số có sự chênh lệch khá lớn giữa các quận, huyện.

越南语

there was a big difference between districts in population density.

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mật khẩu không được để trắng

越南语

password is requrired

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- tôi biết mật ong. đàn ông.

越南语

- hiện tại tôi đang học...

最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quận có mật độ cao nhất là quận thanh khê 19.064,85 người/km2

越南语

thanh khe district has the highest population density, which is 19,064.85 people/km2

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Điều kiện bảo mật hoặc thời hạn bảo mật:

越南语

confidential terms and conditions:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tính về mật độ dân số thì thành phố Đà nẵng đứng ở vị trí 13 trên toàn quốc trong khi diện tích xếp thứ 59.

越南语

da nang city is ranked 13th on the national scale in population, and ranked 59th in total area of land.

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tình trạng phân bổ dân cư không đồng đều giữa các địa phương, chênh lệch về mật độ dân số giữa nơi cao nhất và nơi thấp nhất ngày càng cách xa nhau.

越南语

the imbalance of population density between provinces, the imbalance of population density between the highest places and lowest places is bigger.

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

c?��i nhau

越南语

c

最后更新: 2013-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,025,471,133 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認