您搜索了: cài đặt trình cắm (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

cài đặt trình cắm

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

Đội cài đặt

越南语

setup crew

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mã công trình

越南语

construction proj.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

nh.công cài đặt

越南语

setup resource

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

quÁ trÌnh ĐÀo tẠo

越南语

education background

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

quá trình công tác:

越南语

working history:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

kế hoạch công trình

越南语

job planing amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

khởi động cùng chương trình

越南语

startup

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

ngày đặt

越南语

release date

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

dây cắm điện

越南语

ổ cắm 3 chấu

最后更新: 2022-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i. quÁ trÌnh lÀm viỆc cÓ ĐÓng bẢo hiỂm xà hỘi

越南语

i. employment history with social insurance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

sl đặt đơn hàng

越南语

so q'ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đơn đặt hàng sản xuất

越南语

manufacturing order

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ngày đặt hàng từ/đến

越南语

so date from/to

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ngày sản xuất của đơn đặt hàng

越南语

order

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ đặt ra nhiều yêu cầu cần thỏa mã khi tham gia chương trình eb-5.

越南语

the eb-5 program has many requirements that must be met to the satisfaction of uscis.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

lắp đặt các thiết bị trên bong tàu

越南语

i installed the equipment on the deck.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

+ lắp đặt xuồng cứu sinh trên tàu

越南语

+ i installed the rescue boat on the vessels.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

uống một ít thôi, không nên uống quá đặt

越南语

bạn sẽ cảm thấy mệt đấy

最后更新: 2019-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

c?��i nhau

越南语

c

最后更新: 2013-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,035,970,291 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認