您搜索了: có người yêu (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

có người yêu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

chưa có người yêu

越南语

còn độc thân

最后更新: 2020-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

người yêu???

越南语

nguoi yeu

最后更新: 2023-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có người yêu chưa

越南语

bạn có người yêu chưa

最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

người yêu cầu

越南语

requisitioned by

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

bạn đã có người yêu chưa

越南语

bạn thấy con người việt nam ra sao?

最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

làm người yêu tớ nhé

越南语

làm thế nào

最后更新: 2020-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

làm người yêu anh nhé?

越南语

cậu làm bạn gái tớ nhé?

最后更新: 2024-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn làm người yêu tôi nhé

越南语

最后更新: 2023-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cho đến năm vừa rồi, khi tôi yêu người yêu cũ của tôi, một thời gian dài sau khi yêu nhau, anh ấy có hỏi tôi xin phép tôi về việc quan hệ tình dục.

越南语

trước đây tôi đã nghĩ nó không quan trọng trong một mối quan hệ. tôi thậm chí còn không tìm hiểu về nó.

最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đã có người phụ nữ việt nam nào đang làm việc tại lab của bạn chưa? tôi sẽ mang văn hóa cũng như tinh thần dấn thân cho khoa học của phụ nữ viet nam đến tmu để hòa vào sự đa dạng văn hóa của trường bạn.

越南语

has any vietnamese woman ever worked for your lab? i will bring my ethnic culture and spirit, which every vietnamese woman use to devote themselves to the science, to tmu in order to richen the university’s cultural diversity.

最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,876,896 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認