来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cỘng hoÀ xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam
socialist republic of vietnam
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
chủ
ectolecithal
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam
socialist republic of vietnam
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
dân số
population
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
Đất dân dụng
special-use land
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
sỐ cmt nhÂn dÂn
identity no.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mật độ dân số:
population density:
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
chủ nhật bạn rảnh không
tôi đang đi du lịch, hẹn bạn chủ nhật tới này nhé
最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ sở hữu tài sản:
owners: mr.
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bố mẹ tôi đều là nông dân
最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện trạng dân số và lao động
existing condition of population and employment
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
sự chống phá của người dân tunusia
thực trạng của người dân tunusia sau khi hòa bình
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
dân số của thành phố Đà nẵng:
population of danang city:
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- diện tích đất dân dụng bình quân:
- on average, the area for civil land use:
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cÔng ty tnhh ac pro cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam
ac pro co. ltd socialist republic of vietnam
最后更新: 2019-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
+ diện tích đất công trình công cộng bình quân:
+ on average ,the area of land used for public works:
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
căn cứ bộ luật dân sự số 91/2015/qh13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 đã được quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam khóa xiii, kỳ họp thứ 10 thông qua.
pursuant to civil code no. 91/2015/qh13 approved by the thirdteenth national assempbly of socialist republic of vietnam in tenth session on 24/11/2015.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
ho ho ho!
ho ho ho!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
参考: