来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kỲ
period %m year
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tôi cực kỳ ghét bị lừa dối
tôi cực kỳ bị lừa dối
最后更新: 2020-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Định kỳ
recurring
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
kỲ 1:
period 1:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
kỲ (nt)
period (fc)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
kỳ k.tra
testing period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sl c/kỲ
closing q'ty
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi rất sẵn lòng
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng mở nắp hầm
vui long mở nắp hầm
最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
p.bổ trong kỳ
use calendar
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn nghĩ theo hướng tích cực
bạn muốn nói điều gì
最后更新: 2019-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- h i.
- h i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: