您搜索了: cadence (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cadence.

越南语

cadence à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cadence!

越南语

cadence!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

bye, cadence.

越南语

- tạm biệt cadence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cadence jesus!

越南语

- cadence - trời đất!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, thanks, cadence.

越南语

- Ồ, cảm ơn cadence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

count cadence, count!

越南语

Đếm nhịp bước, đếm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gonna have sex with cadence

越南语

sắp được ngủ với cadence rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i got plans with cadence.

越南语

mình có kế hoạch với cadence rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cadence, this is paul finch.

越南语

cadence, đây là paul finch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cadence, where are you going?

越南语

- cadence, con đi đâu vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[cadence] these are really nice.

越南语

[tiếng cadence] mấy bộ này thật đẹp quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gonna have sex with cadence uh-huh.

越南语

sắp được lên giường với cadence. uh-hud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

between grandma and stifler and cadence.

越南语

giữa bà và stifler và cadence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

finch, meet my younger sister, cadence.

越南语

finch, gặp em gái tớ đi, cadence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so, uh, cadence say anything about me?

越南语

vậy, cadence có nói vì về tớ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gct grande cadence de tir (high rate of fire)

越南语

tốc độ bắn cao

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

well, i'm cadence, michelle's sister.

越南语

- mình là cadence, em gái michelle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cadence, it is my distinct pleasure to introduce you...

越南语

- cadence, thật là một vinh dự đặc biệt giới thiệu với em...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[exhales deeply] [cadence] i dumped him.

越南语

[thở sâu] [tiếng cadence] em đá hắn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[cadence] yeah, but sometimes nice isn't so nice.

越南语

[tiếng cadence] vâng, nhưng đôi khi tốt cũng không hẳn đã tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,802,731 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認