来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
calibrated airspeed
vận tốc dòng khí đã được điều chỉnh.
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
calibrated, check.
hiệu chuẩn đồng nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
left hemisphere calibrated.
bán cầu não trái đã hiệu chỉnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
o2 sensors calibrated?
hiệu chuẩn cảm biến o2?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
right hemisphere calibrated.
bán cầu não phải đã hiệu chỉnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kcas knots calibrated air speed
(đồng hồ) tốc độ dòng khí đã hiệu chuẩn theo đơn vị knot
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
police weapons are very calibrated.
Đó là do cách thức cầm súng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you have successfully calibrated your device
bạn đã cân chỉnh thiết bị thành công
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
some of the equipment wasn't calibrated correctly...
vài thiết bị không được hiệu chỉnh chuẩn xác...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pulse generators calibrated. icd wiring in right ventricle.
dci kết nối đến tâm thất phải
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't think the sight on the gun is quite calibrated.
tôi nghĩ ống ngắm không được chuẩn lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
any calibrated instrument must get a symbol for identification specifying date of calibration and validity.
các thiết bị đã được hiệu chuẩn phải có dấu hiệu nhận biết, nêu rõ ngày hiệu chuẩn và thời gian hiệu lực.
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
this med-pod is calibrated for male patients and does not offer the procedure you have requested.
buồng phẫu thuật này chỉ dành cho bệnh nhân là nam giới và không phù hợp với quy trình cô yêu cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there are microscopic pores in the vibranium that i believe are calibrated to coulson's dna.
có những lỗ nhỏ trong vibranium theo tôi nghĩ là hiệu chỉnh theo dna của coulson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: