来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i see you
ta thấy ngươi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i see you.
"tôi mà thấy anh.."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i see you!
ta thấy rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i see you open
xin vui lòng xem bộ ngực của bạn chọn
最后更新: 2019-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
i see you all.
ta thấy tất cả các người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
may i see you?
tôi thích bạn
最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i see you, baby!
tôi thấy em rồi cưng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
everytime i see you
mỗi khi anh thấy em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yes, i see you!
- tôi thấy cô rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i see you now?
em gặp anh bây giờ được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i see you working
bên bạn bây giờ là mấy giờ
最后更新: 2020-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- may i see you home?
- tôi đưa cô về nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hell, yeah, i see you.
- Đúng vậy, em thấy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i see you came prepared.
- tôi thấy anh đã chuẩn bị hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- will i see you again?
- tôi sẽ gặp lại cô chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i see you don't approve.
cậu có vẻ không ưng ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i see you, private. (chuckles)
- anh thấy mà binh nhì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- [ grunting ] - [chavez] i see you!
gặp lại sau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: