您搜索了: call your mommy (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

call your mommy

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

is that your mommy?

越南语

Đây này, mẹ cháu đây này. mẹ cháu này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- was it your mommy?

越南语

- phải mẹ em không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

go back with your mommy.

越南语

quay lại chỗ mẹ nhóc đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

shuu, this is your mommy.

越南语

shuu, mẹ đây mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-show your mommy. come on.

越南语

-cho mẹ xem nào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

call your lawyer

越南语

hãy gọi luật sư của bạn

最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:

英语

call your attorney.

越南语

gọi cho luật sư của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

call your dad then!

越南语

mau gọi cha ngươi đến đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

want to call your mommy and tell her you're okay?

越南语

muốn gọi mẹ mày và bảo với bà ấy là mày ổn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- your mommy doesn't love you.

越南语

- mẹ cháu không thương cháu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

call your call all in

越南语

4 con

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

call your mom and ask.

越南语

gọi điện cho mẹ xin phép đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on. call your wife.

越南语

- gọi đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll call your wife.

越南语

tớ sẽ gọi vợ cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you call your folks?

越南语

gặp bạn bè chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

better call your delegate.

越南语

tốt hơn là gọi luật sư của anh đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

block, call your men back.

越南语

block, gọi người của ông về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll call your bluff.

越南语

tôi coi đó là đánh lạc hướng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"'your mommy loves you with all her heart."'

越南语

mẹ của các con, thương yêu các con bằng cả trái tim mình."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

not anymore. call your superiors.

越南语

không còn như thế nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,789,328 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認