来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
camouflage
ngụy trang
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
camouflage.
peroxide sẽ đóng vai trò là chất tẩy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like camouflage?
cũng giống như ngụy trang?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-camouflage suit.
- bộ đồ ngụy trang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
active camouflage?
Đang ngụy trang à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- adaptive camouflage.
những máy ảnh khắp nơi trong xe...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"camouflage"? your um-
À, là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
masters of camouflage.
bậc thầy ngụy trang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adaptive optical camouflage
ngụy trang tương thích (với môi trường) chống quan sát bằng quang học.
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
adaptive camouflage restored.
hệ thống nguỵ trang phục hồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's better camouflage.
ngụy trang tốt hơn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"don't mix your camouflage"?
"Đừng lẫn lộn lốt hóa trang của chính mình" hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
that's what i call camouflage.
tâm trạng cũng khác hẳn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no. it's not like camouflage.
không.nó không như ngụy trang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
none of your people use camouflage?
người của cô không ngụy trang à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
best damn camouflage i've ever saw.
thuật ngụy trang tốt nhất tôi từng thấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is that-? is that like a camouflage?
có phải... ngụy trang đấy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
even maximilian needed me for camouflage.
cho dù maximilian dùng tôi làm bình phong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we have to camouflage the car somehow.
- chúng ta phải ngụy trang nó bằng cách nào đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
female voice: deactivating jungle camouflage.
Đang đóng lá chắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: