来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can i get you one?
tôi lấy cho cô nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what can i get... you?
tôi có thể lấy gì...anh à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what can i get you?
- bourbon. Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i get you anything
tôi có thể lấy gì cho bạn không
最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:
can i get you another?
bà dùng ly nữa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- can i get you a beer?
- hân hạnh được làm quen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what? what can i get you?
- vậy thì em muốn uống gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i get you a drink?
Để tôi lấy nước uống cho anh nhé?
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
can i get you anything, sir?
tôi có thể mang gì cho ngài không, thưa ngài?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- can i get you another cup?
- tôi lấy tách khác cho cô nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i get you another drink
tôi có thể lấy cho bạn một đồ uống khác
最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:
can i get you another cocktail?
cô uống thêm một ly cocktail?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
listen, can i get you anything?
nghe này, tôi có thể cho anh điều gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i get you anything? coffee?
tôi lấy gì cho cô được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what can i get you? let's see...
tôi có thể đưa cho ngài thứ gì nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i get you ladies anything else?
các cô có dùng gì nữa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what can i get you? - another oj.
- tôi có thể giúp gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- can i get you something? - elizalde?
- anh có cần tôi lấy gì cho không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thank you. can i get you anything?
cảm ơn tôi có thể tìm ra mọi thứ cho bà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how're you? - what can i get you?
tôi giúp gì được ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: