您搜索了: can i say something (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

can i say something?

越南语

- tôi xin có đôi lời

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- can i say something?

越南语

- tôi có thể nói vài thứ? - không

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

boss, can i say something?

越南语

Ông chủ, tôi có thể nói gì đó được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- can i say something here?

越南语

- tôi nói điều này nhé

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-can i say something, sir?

越南语

- cho phép tôi nói, thưa ngài?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can i say something strange?

越南语

anh có thể nói vài lời kì lạ được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can i say something crazy...?

越南语

anh nói một câu điên khùng được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- did i say something?

越南语

- tôi có nói gì sai không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

please, sir. can i say something?

越南语

thầy ơi, em có thể giải thích không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sir, may i say something?

越南语

sếp, cho phép tôi nói một chuyện ạ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can i just say something even crazier?

越南语

em nói một câu còn khùng hơn được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- may i say something, sir?

越南语

- cho phép tôi nói một chuyện được không, sếp?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what can i say ...

越南语

- cũng tạm tạm thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did i say something funny?

越南语

ta c#361;ng #273;ang ch#7901; con #273;#7845;y.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- did i say something wrong?

越南语

em đã nói gì sai à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- may i say something, colonel?

越南语

tôi hỏi một điều được không, Đại tá?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not until i say something else.

越南语

trước khi tôi nói chuyện gì khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- may i say something, sir? - yes?

越南语

- tôi có thể nói điều này không thưa ông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, what can i say?

越南语

tôi nói gì nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did i say something to amuse you?

越南语

tôi có nói gì làm ông thích thú à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,751,470 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認