来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can we communicate this time
xin lỗi nếu như tôi đã làm phiền bạn
最后更新: 2020-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
at this time...
tới giờ thì... chắc vài tháng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk?
- ta nói chuyện được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- at this time?
- vào giờ này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
not at this time.
cho tới lúc này thì không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk now?
mình nói chuyện được chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- not at this time.
- không phải lúc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk about this later?
chúng ta nói chuyện này sau nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come on. can we talk about this?
thôi, mình bàn tiếp được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- can we talk about this later?
- ta để sau được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk, charity?
ta nói chuyện được chứ, charity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- can we talk privately?
- chúng ta có thể nói chuyện riêng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk about me
chúng ta có thể nói chuyện về tôi không
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
why can't we talk at your place?
sao không nói chuyện ở chỗ anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at this time of night?
tại thời điểm tối nay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fine can we talk, larry?
khỏe. nói chuyện được chứ, larry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- can we talk for a sec?
- ta có thể nói chuyện một tẹo được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m... mr. mcgill, can we talk about this?
Ông mcgill, ta nói chuyện được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk about basketball?
ta nói chuyện về bóng rổ được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to talk. can we talk?
tôi muốn nói chuyện, chúng ta nói chuyện chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: