来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can we talk now?
mình nói chuyện được chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can we talk
em noi gi
最后更新: 2021-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk?
- ta nói chuyện được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- can we talk?
- mình nói chuyện được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can... can we talk?
chúng ta nói chuyện được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we gotta talk now.
- hãy nói chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk about my case now?
mình nói chuyện về vụ án của tôi được chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk, charity?
ta nói chuyện được chứ, charity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- can we talk privately?
- chúng ta có thể nói chuyện riêng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- melissa, can we talk?
- melissa, ta nói chuyện được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk about me
chúng ta có thể nói chuyện về tôi không
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk a minute?
chúng ta có thể nói chuyện một lát không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fine can we talk, larry?
khỏe. nói chuyện được chứ, larry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- can we talk about this?
- chúng ta có thể đàm phán không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk about basketball?
ta nói chuyện về bóng rổ được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to talk. can we talk?
tôi muốn nói chuyện, chúng ta nói chuyện chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
caroline: can we talk inside?
vào trong rồi nói được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can we talk about my bowels?
chúng ta có thể nói về ruột của tôi, được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
captain, can we talk in private?
Đội trưởng, chúng ta nói chuyện riêng được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- can we talk about this later?
- ta để sau được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: