来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can you call me?
gọi lại cho em anh yêu
最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
can you call me at...
anh có thể gọi cho tôi ở số...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you call me back?
bạn gọi lại cho tôi được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you call me
cho bạn xem
最后更新: 2024-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
you call me.
gọi cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then when can you call me
hôm nay tôi rất bận
最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
can you call me a cab?
gọi taxi cho tôi được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will you call me...
cậu sẽ gọi lại cho tôi chứ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you call her?
- anh gọi cho bả được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you call me?
-có phải em đã gọi anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why did you call me
tại sao bạn lại gọi tôi
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
you call me pinky.
các anh gọi tôi là pinky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you please just call me back?
em làm ơn gọi lại cho anh được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-what did you call me?
- mày vừa gọi tao là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- why'd you call me?
- bạn gọi tôi làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you call me a barbarian.
các người gọi chúng ta là những kẻ man rợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you call me motherfucker?
có phải cô gọi tôi là đồ đê tiện?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't you call me that.
Đừng có gọi tôi như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why didn't you call me?
tại sao bố gọi con không được
最后更新: 2023-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you call me, captain?
Đại úy, anh gọi chúng tôi? - lại đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: