您搜索了: can you give for me a your photo? (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

can you give for me a your photo?

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

can you give me a bait?

越南语

bạn cần đồ ăn không

最后更新: 2019-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me a hand

越南语

bạn có thể giúp tôi không

最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me a flitter?

越南语

cháu bay lên được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you give me a break?

越南语

- có thể để tôi nghỉ ngơi chút không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me a hand over here?

越南语

này , giúp tôi một tay được không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me a hand, please?

越南语

có thể giúp tôi 1 tay không, làm ơn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can't you give me a break?

越南语

- oh, thôi mà. không thể cho tôi cơ hội à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you give me a hand, coach?

越南语

- giúp tôi một tay được không, huấn luyện viên?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me your what up number

越南语

lúc bạn gọi cho tôi

最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me a head start on...

越南语

cậu có thể cho tớ một vị trí đầu--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- ana - can you give me a hand out back?

越南语

-cậu có cần giúp không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me facebook

越南语

tôi chỉ có zalo

最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

could you give me a hand?

越南语

cậu có thể giúp tôi một tay không?

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you give her a lesson?

越南语

- anh dạy cô ấy 1 bài được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me satellite support?

越南语

có thể cho vệ tinh hỗ trợ tôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

doctor, can you give me epidural?

越南语

bác sỹ, có thể tiêm giảm đau cho tôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- [operator] can you give me your name? - hello?

越南语

a-lô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you give this?

越南语

- sơ cho luôn à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you give me a prompt on ripley's screen?

越南语

Ông có thể tạo cho tôi một dấu nhắc trên màn hình của ripley?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and... you know, if not, can you give me a call anyway?

越南语

còn không cũng cứ gọi cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,197,860 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認