来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yeah, can you give me your phone number?
Đúng vậy, ông có thể cho tôi số điện thoại không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give me your phone number
tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi
最后更新: 2023-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
give me your phone number.
cho anh số em đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-give me your phone number.
- cho anh xin số điện thoại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i have your phone number?
anh có thể cho tôi số điện thoại không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you give me your what up number
lúc bạn gọi cho tôi
最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:
参考:
i can give you a phone number.
tôi sẽ đưa cho cô số điện thoại của những người đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
enter your phone number
dang kay
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
phone number.
số điện thoại đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your phone number?
số điện thoại của bạn số mấy?
最后更新: 2018-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
give me my cell phone number
Đưa cho tôi điện thoại di động số
最后更新: 2023-05-17
使用频率: 2
质量:
参考:
give her your phone.
Đưa cho cô ấy một chiếc điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give me your phone!
Đưa điện thoại đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- give me your phone.
- jake, đưa điện thoại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please leave your phone number?
cô giáo khó chịu
最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i didn't have your phone number.
anh chưa có số điện thoại của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you mind if i get your phone number for him?
chị cho em xin số dùm anh ấy nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why does my dad have your phone number?
cậu chết chắc rồi, "doug" sao bố em lại có số của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
what's your mom's phone number?
số điện thọai của mẹ mày là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you give me your birthday?
có thể cho biết ngày sinh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: