来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can you just hug me?
Ôm anh được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you add me
最后更新: 2021-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
can you get me...
tôi cần ngủ trưa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you ask me?
bạn trông rất trẻ cho 32
最后更新: 2020-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
can you help me? .
anh giúp em được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- can you hear me?
- cô có nghe tôi nói không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you guide me?
tôi làm nghề trang điểm
最后更新: 2019-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
you don't hug me?
các cậu không ôm tớ à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-won't you hug me?
- cậu không ôm tôi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you give me a hug?
cho tôi ôm cái nào?
最后更新: 2020-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
i hug you and you hug me
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
when you hug me - hug only me, okay?
và khi cậu ôm ấp tớ, thì cũng chỉ nghĩ tới tớ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, you can't hug me right now.
không, lúc này cậu không được ôm tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey. can you give your big brother a hug?
anh vẫn là anh trai của em chứ ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-can you forgive him? -give me a hug.
anh tha thứ cho bố được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then hug me if you like me.
hai người thích nhau thì phải ở bên nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alright, how long are you going to hug me like this?
em muốn ôm anh đến bao giờ đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he doesn't have to hug me.
- cháu nó không phải ôm tôi đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sure, i just need someone just hug me.
chắc chắn rồi, tui chỉ cần người ôm mỗi tôi
最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
that motherfucker had the gall to hug me back.
lão khốn đó đã vậy còn tiến lại.. ..ôm tôi nữa chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: