您搜索了: can you show your body to me (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

can you show your body to me

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

can you show it to me?

越南语

cho tớ xem được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- can you show me?

越南语

-anh có thể dạy cho tôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you talk to me?

越南语

noi chuyen voi toi

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you show me your tits

越南语

bạn có muốn call sex cùng tôi

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you just talk to me?

越南语

anh nói chuyện với tôi được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you show me your breasts

越南语

bạn có thể cho tôi xem ngực bạn không

最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you explain it to me?

越南语

bạn trai của bạn là ai

最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how can you do that... to me?

越南语

48 00:44:06:27 sao các anh có thể dùng//cách ghê tởm đó..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you show me how it works

越南语

bạn hãy chỉ giùm tôi cách sử dụng nó không

最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how can you even say that to me?

越南语

sao cậu có thể nói thế với tớ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how can you do this to me, sam?

越南语

sao anh có thể làm vậy với em, sam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

love? how can you say that to me?

越南语

sao ngươi có thể nói thế với ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you reveal the secret to me?

越南语

bạn có thể bật mí bí mật cho tôi được không?

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- why didn't you show this to me?

越南语

-sao cậu không đưa tớ xem?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you show me one of these fables?

越南语

Ông chỉ tôi xem những truyền thuyết đó được ko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you show us one more?

越南语

1 màn nữa nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey sue. can you show him?

越南语

cho anh ấy xem?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you send it to me so i can see it?

越南语

please call me

最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all you got to do is release her body to me.

越南语

tất cả những gì ông phải làm là 603 giải phóng thân thể cô ấy cho tôi 604

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you show any contact between azimoff and me?

越南语

chị có thể chỉ ra mối liên hệ nào giữa azimoff và tôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,395,527 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認