来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wait till the...
hãy chờ tới khi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wait till you...
- hãy chờ tới khi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wait till night.
nó qua
最后更新: 2022-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
well, i cant wait.
- tôi nóng lòng lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wait till morning.
- Để sáng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wait till i sit down.
chờ tôi ngồi xuống đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wait till your next life!
Đợi kiếp sau nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wait till i show you.
- Để cô cho cháu xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wait till i finish this
Đợi xong nhiệm vụ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just wait till we get home.
khoan, về nhà đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but wait till i tell him!
chờ tới khi ta về kể nhé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wait till you see these.
- joe. - hãy chờ tới khi anh thấy cái này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and wait till you meet michelle.
và đợi khi mẹ gặp michelle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- let's wait till tomorrow.
- hãy đợi tới ngày mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just wait till you try this stuff.
cứ chờ cho tới khi cô uống thử thứ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can't it wait till morning?
Để sáng mai được không anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i couldn't wait till tomorrow.
anh không thể đợi đến ngày mai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just wait till the party's over!
Đợi khi kết thúc bữa tiệc rồi mới bàn tiếp việc này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- just you wait till you're my age.
- hãy chờ tới khi con bằng tuổi cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
couldn't you wait till i woke up?
cậu không chờ tới khi tôi thức dậy được sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: