您搜索了: cant wait till cake deco (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

cant wait till cake deco

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

wait till the...

越南语

hãy chờ tới khi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- wait till you...

越南语

- hãy chờ tới khi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wait till night.

越南语

nó qua

最后更新: 2022-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, i cant wait.

越南语

- tôi nóng lòng lắm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- wait till morning.

越南语

- Để sáng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wait till i sit down.

越南语

chờ tôi ngồi xuống đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wait till your next life!

越南语

Đợi kiếp sau nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- wait till i show you.

越南语

- Để cô cho cháu xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wait till i finish this

越南语

Đợi xong nhiệm vụ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just wait till we get home.

越南语

khoan, về nhà đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but wait till i tell him!

越南语

chờ tới khi ta về kể nhé!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- wait till you see these.

越南语

- joe. - hãy chờ tới khi anh thấy cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and wait till you meet michelle.

越南语

và đợi khi mẹ gặp michelle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- let's wait till tomorrow.

越南语

- hãy đợi tới ngày mai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just wait till you try this stuff.

越南语

cứ chờ cho tới khi cô uống thử thứ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can't it wait till morning?

越南语

Để sáng mai được không anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i couldn't wait till tomorrow.

越南语

anh không thể đợi đến ngày mai

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just wait till the party's over!

越南语

Đợi khi kết thúc bữa tiệc rồi mới bàn tiếp việc này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- just you wait till you're my age.

越南语

- hãy chờ tới khi con bằng tuổi cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

couldn't you wait till i woke up?

越南语

cậu không chờ tới khi tôi thức dậy được sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,016,528 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認