来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
careful
cẩn thận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 17
质量:
careful.
- cẩn thận chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
careful!
chú ý!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- careful.
- cẩn thận nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- careful!
xin lỗi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
careful, boy.
cẩn thận đấy nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
careful, sire!
cẩn thận, bệ hạ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- careful, imp.
- cẩn thận cái mồm đấy, quỷ lùn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- careful, walt!
- cẩn thận, walt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
careful careful.
frank, cẩn thận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
careful, careful,
cẩn thận, cẩn thận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
careful. really?
-thật sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
careful, careful, careful.
cẩn thận, cẩn thận, cẩn thận !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: