来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
catastrophe
comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
catastrophe.
k#7871;t th#250;c th#234; th#7843;m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-a catastrophe.
- một thảm họa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the full catastrophe.
Đầy đủ những tai ương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is a catastrophe.
Đó là một thảm họa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is a catastrophe!
- thật là thảm họa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that is a catastrophe.
Đúng là một tai họa. không phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- good heavens, a catastrophe!
- thượng đế ơi, đúng là tai họa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what a catastrophe, help us guru!
bố sẽ nhanh thôi. lạy chúa, đúng là thảm họa làm ơn giúp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it could have been a catastrophe.
suýt chút thành tai hoạ rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ is there hope in my catastrophe?
♪ is there hope in my catastrophe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your theft has caused a catastrophe!
vụ trộm đã gây ra một tai họa lớn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am here to avoid a dire catastrophe.
tôi ở đây để ngăn chặn thảm họa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm trying to prevent a catastrophe.
tôi buộc phải giao anh ấy cho ông
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- there's been a catastrophe. - right.
vừa có một thảm họa xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if it's not perfect, it will be catastrophe.
nếu không tính đúng, thì sẽ là một thảm họa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's a radioactive catastrophe waiting to happen.
Đây là thảm họa phóng xạ đang chực chờ xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-to your world? -yes. it was a catastrophe.
và đó là 1 bi kịch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
{y:bi}a terrible catastrophe now confronts you.
các người đang đương đầu với thảm hoạ khủng khiếp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doctor, we're facing a potential global catastrophe.
tiến sĩ, ta đang đối mặt một thảm họa toàn cầu tiềm tàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: