您搜索了: catch you later (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

catch you later.

越南语

gặp lại anh sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

catch you... later.

越南语

bắt ngươi... sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

catch you later, boog.

越南语

gặp cậu sau, boog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- catch you later, chug.

越南语

- gặp lại sau nhé chug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

catch you later colonel.

越南语

hẹn gặp lại Đại tá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

catch you later, ramon.

越南语

- gặp sau nhé ramon!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll catch you later.

越南语

fring không phải nghi phạm mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- catch you later, perhaps.

越南语

có lẽ, gặp lại sau nhé

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we'll catch you later.

越南语

- chúng tôi sẽ tới gặp các cậu sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

right. catch you later, baby.

越南语

Được rồi, gặp anh sau!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

catch you later, spider-man.

越南语

gặp lại anh sau nhé, người nhện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yeah, we'll catch you later.

越南语

thế nhé, tụi tôi sẽ đuổi theo sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

catch you later, alien brochacho.

越南语

Để sau đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll catch up to you later.

越南语

anh sẽ gặp em sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lsee you later

越南语

cám ơn lời mời của bạn

最后更新: 2021-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

see you later.

越南语

hẹn gặp lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

they catch you!

越南语

chúng sẽ bắt cậu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- see you later.

越南语

- gặp lại sau. cảm ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll catch you later, young sir.

越南语

hẹn gặp lại sau nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll catch up with you later, okay?

越南语

tôi sẽ đến sau, được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,877,194 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認