来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
of course,on the other hand, catfight.
dĩ nhiên là cuộc chiến giữa mấy cô mèo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i refuse to have a catfight. - too bad!
- tôi từ chối đánh nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a catfight between farmers and the government over subsidies.
một cuộc tranh cãi gay gắt giữa các trại chủ với chính phủ về những khoản tài trợ.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量: