来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
caught?
bắt gặp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
caught wind
最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
caught him.
bị lừa rồi nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we caught them
chúng ta đã bắt được họ
最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
caught my eye.
- nó khiến tôi chú ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i caught it!
tớ bắt được rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he caught one.
- hắn tiêu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you caught him!
- các anh đã bắt được hắn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's caught?
tôi đã vẽ cái này 2 ngày trước trong khi tỉnh táo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quiz i caught you
đố anh bắt được em
最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
camera caught you.
camera đã tóm được anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
caught your sardine!
bắt được cá mòi rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- glad i caught you.
- hân hạnh được đỡ công chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you get caught?
- em có bị bắt không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you've caught me.
- Ông đã bắt được tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trivia i caught you
đố anh bắt được em
最后更新: 2020-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
caught your tv debut.
Đã xem mở màn của cậu trên tv.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i caught you motherfucker!
tao bắt được mày rồi thằng chó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cameras caught your guy.
- máy ảnh đã ghi hình đối tượng của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we've caught them, sir.
thưa ngài, chúng tôi đã bắt được bọn trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: