来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he had celiac disease?
nó bị bệnh celiac?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lung disease
nám phổi
最后更新: 2018-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
disease prevention
giảm thiểu áp lực
最后更新: 2020-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
disease prevention.
- phòng chống bệnh... - thay đổi thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mental disease.
- tâm lý bệnh hoạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
crohn's disease
bệnh crohn
最后更新: 2020-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huntington's disease.
bệnh huntington*. (*căn bệnh ảnh hưởng đến nhận thức và việc di chuyển của người bệnh)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
celiac causes nutritional deprivation.
celiac gây mất dinh dưỡng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
celiac can be triggered by all kinds of stress.
celiac có thể bị bùng phát bởi bất kỳ loại căng thẳng nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and celiac is why the baby's meds didn't work.
và celiac là lý do thuốc điều trị cho thằng bé không hiệu quả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
celiac patients are susceptible to cancer of the stomach lining.
bệnh nhân celiac thường dễ mắc ung thư thành dạ dày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
diseases
bệnh
最后更新: 2019-06-26
使用频率: 4
质量:
参考: