您搜索了: censure (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

censure

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you censure it.

越南语

anh kiểm duyệt đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i deserve neither such praise nor such censure.

越南语

tôi không xứng đáng với câu khen ngợi hay phê bình như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

take each man's censure, but reserve thy judgment.

越南语

hãy chỉ trích từng người nhưng đừng lên án chung mọi người

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a prominent and powerful man who could protect him from the censure of his superiors.

越南语

một người quyền lực có thể bảo vệ được ông ta khỏi bị cấp trên để mắt đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you deny that you separated a young couple who loved each other, exposing your friend to censure for caprice and my sister to derision for disappointed hopes, involving them both in acute misery?

越南语

có phải anh sẽ phủ nhận là anh đã chia rẽ hai con người thực sự yêu nhau, chỉ trích sự thất thường của bạn anh, và chế nhạo những hi vọng gần như tuyệt vọng của chị tôi, đem lại cho cả hai người nỗi đau sâu sắc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,139,264 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認