您搜索了: chứng chỉ người ký email (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

chứng chỉ người ký email

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

người ký

越南语

approved by

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

người ký báo cáo thuế

越南语

tax accountant

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

tháng 03/1999 – 11/1999: tham gia học chứng chỉ anh văn tại trường cao đẳng sư phạm hai phong (chứng chỉ anh văn)

越南语

from march1999 to november1999: i studied english certificate training program at hai phong college of teachers training (english certificate).

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

+ from 24/05/2018 – 30/05/2018: chứng chỉ đào tạo: vận hành và sửa chữa máy tiện do trường cao đẳng kỹ thuật công nghệ bà rịa – vũng tàu cấp.

越南语

+ from 24th may 2018 to 30th may 2018: certificate of operation and repair of lathe granted by ba ria - vung tau college of technology.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,260,335 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認