来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
response
Đáp ứng
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
challenge.
thiên tài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
response time
thời gian đáp ứng
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
challenge me.
Được rồi, thú vị đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
busy response:
Đáp ứng bận:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- a challenge...
tôi luôn luôn thua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
init & response:
Đáp ứng sở khởi:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
timely response
lường trước thay đổi
最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i challenge it.
ta thì có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
answer response:
Đáp ứng trả & lời:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
& server response:
Đáp ứng máy & phục vụ:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
challenge me, ruffian.
thách thức ta đi, tên côn đồ. - này thì thách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
challenge? what challenge?
thi thố?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i accept your challenge.
tôi chấp nhận lời thách đấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
* chapter 4: challenge!
* chương 4: challenge!
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll challenge your teacher
ta sẽ thách đấu với sư phụ mi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
overcoming challenges
háo hức làm việc
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 1
质量:
参考: