您搜索了: challenge response (英语 - 越南语)

英语

翻译

challenge response

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

response

越南语

Đáp ứng

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

challenge.

越南语

thiên tài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

response time

越南语

thời gian đáp ứng

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

challenge me.

越南语

Được rồi, thú vị đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

challenge him!

越南语

thách đấu hắn đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a challenge...

越南语

tôi luôn luôn thua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

timely response

越南语

lường trước thay đổi

最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i challenge it.

越南语

ta thì có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

challenge accep-

越南语

- Đợi xí đã không hiểu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

[ chanting response ]

越南语

(hát đáp)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

challenge me, ruffian.

越南语

thách thức ta đi, tên côn đồ. - này thì thách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- no world challenge.

越南语

- không. - world challenge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

challenge? what challenge?

越南语

thi thố?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i accept your challenge.

越南语

ta chấp nhận đề nghị của ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

* chapter 4: challenge!

越南语

* chương 4: challenge!

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i accept your challenge.

越南语

- nhào vô kiếm cơm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- why accept his challenge?

越南语

ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll challenge your teacher

越南语

ta sẽ thách đấu với sư phụ mi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

amuch greater challenge altogether

越南语

một dấu mốc lớn với tất cả chúng ta

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

michael, what's challenge 13?

越南语

michael, thử thách 13 là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
9,168,321,725 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認