来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chamomile tea
hạt điều
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
hot chamomile tea.
trà sữa nóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chamomile.
camilo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tea
trà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
tea.
mời trà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tea?
pha trà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tea?
- trà hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chamomile extract
chiết xuất cúc la mã
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
corn tea
chè bắp
最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:
have tea.
uống trà đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hot tea?
trà nóng à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's chamomile.
- Đó là nước hoa cúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- some tea?
- mời dùng trà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
regular tea
regular tea
最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
afternoon tea.
uống trà buổi chiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
afternoon tea?
uống trà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shashi... tea!
shashi.. uống trà không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- drink tea?
- hay uống trà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'tea kettle.'
"Ấm trà."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- and do you have chamomile?
- có món chamonmile không ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: