来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
charge
tiến lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
charge.
thông!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charge!
tấn công!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
charge him.
buộc tội hắn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charge them!
tấn công!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, charge!
nào, xung phong!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take charge!
- nắm lấy nó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- charge! yes!
phải!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
community charge
thuế cộng đồng
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
allen charge.
xem xét lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
company charge!
chúng đến rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charge... please!
làm ơn... tấn công!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charge? charge!
phạm lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ladies, charge!
chị em đâu, nhàu vô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
press charges
最后更新: 2021-03-04
使用频率: 1
质量:
参考: