来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
charging translation
da rut sac translation
最后更新: 2016-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
charging mechanism
cơ chế thu phí phù hợp
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
clear. charging.
sẵn sàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's charging.
Đang sạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
charging. all clear.
xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
charging pulse cannon.
nạp đại bác xung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
however, charging stops.
tuy nhiên quá trình sạc sẽ dừng lại.
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
参考: