来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chart
tiêu Äá»:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chart!
hải đồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& chart...
& vòng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
well, uh, so i have been trying to chart out the letters' network of hunters, their allies, uh, affiliated groups they worked with, kept files on.
em đang lập biểu đồ mạng lưới quan hệ của thợ săn với nhóm đồng minh nhóm hội viên họ làm liệc chung và giữ tài liệu lại