来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cheap.
giá rẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very cheap
rất rẻ mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cheap slut.
con đĩ rẻ rách.
最后更新: 2023-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
or cheap?
hay là rẻ tiền?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cheap money
tiền rẻ
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
talk is cheap.
lời nói suông thì không có trọng lượng.
最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cheap bastard!
rẻ mạt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a cheap one.
- một con điếm rẻ tiền nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cheap jack what?
- trò gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get some cheap ones.
lấy mấy tờ lẻ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
damn cheap condoms!
Đúng là cao su rẻ tiền mà. *** bao cao su
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- special and cheap.
Ừ-hứ, đặc biệt... và rẻ tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't be cheap!
Đừng bủn xỉn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
as cheap as possible.
càng rẻ càng tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cheap, easy to secure.
rẻ, dễ bảo vệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buy the ponies cheap.
- mua ngựa rẻ tiền thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cheap, shoddy trash.
- những thứ đồ rẻ tiền vô giá trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'cause i'm cheap.
vì tôi rẻ tiền mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
back alleys, cheap hotels....
những hẽm tối, những khách sạn rẻ tiền...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cheap thrills, mr. merrit.
một chuyện thấp kém thôi ông merrit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: