尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
check plus
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
plus
cộng
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 14 质量: 参考: Translated.com
plus-
thêm nữa...
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
plus 8.
cộng 13. cộng 8.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
plus 50?
thêm 50 đô nữa thì sao?
- plus one.
- thêm một phòng nữa.
- plus one?
- kèm một người.
adblock plus
最后更新: 2015-04-09 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
7 plus 2.
7 cộng 2 bằng mấy?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ctrl+plus key
ctrl + phím dấu cộng
最后更新: 2013-03-21 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- plus seven.
- cộng 7 ạ.
30% plus 70%
30 + 70
that's a check mark in the plus column.
Đó là dấu hiệu có lợi.
ilford fp4 plus
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
about five plus.
khoảng 5 tên.
1 plus 1,even.
1 và 1, chẵn.
bravo, checking in as frag plus one. check.
trở về cùng 1 máy bay khác Đã kiểm tra.
- plus 5 speed?
- một bác sĩ? - tốc độ 5?
plus one more thing.
thêm một điều nữa.
plus he's underfed
lại còn không được ăn no.
count's plus 15.
chủ cộng 15.