来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
check stub
cui check
最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
check
kiểm tra
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
参考:
check.
xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
check?
tiền mặt hay séc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- check.
- Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- check!
- Đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
check out
súc ruột
最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
stub
đoạn dung hợp tổng trở
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
grammar check
làm ơn cho tôi nói chuyện với ông bình cô phòng 309.
最后更新: 2022-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
check, check.
kiểm tra lại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
check, check!
kiểm tra, kiểm tra xem!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stub arbor
trục chính
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
check. check. check.
kiểm tra đi kiểm tra đi kiểm tra đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
check, check, check, check, check.
Điểm danh, điểm danh, điểm danh,điểm danh,điểm danh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and this is a stub g-11...
hàng g, ghế 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there was a stub in your pocket.
có cái cuống vé ở trong túi anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this is a ticket stub to a theater in blacksburg.
tiếp tục đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah. but the date on that ticket stub is after the plane crash.
blacksburg ở virginia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we got harry tasker billfold, harry tasker passport, ticket stub.
hộ chiếu, vé máy bay, hóa đơn khách sạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ticket stubs.
- cuốn vé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: