来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
check your inbox.
kiểm tra hộp thư đến của em đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
check your gear.
kiểm tra dụng cụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
check your ammo!
kiểm tra đạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- check your six!
- kiểm hướng 6 giờ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
check your account.
kiểm tra tài khoản đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- check your screen
- xem trên màn hình của anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
check your e-mail.
chúng ta sẽ chuyển 8 tấn hàng .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- check your equipment!
- kiỂm tra thiẾt bỊ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
check your case status
kiểm tra tình trạng hồ sơ cá nhân
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
your inbox is bursting.
- một vụ án. - hòm thư của anh đầy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please check your email
tôi vừa gửi báo giá vào email cho bạn
最后更新: 2020-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
check your jacket pocket.
hãy tìm trong túi áo vét của giáo sư đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i check your briefcase?
- tôi kiểm tra valy của anh được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- check your primary stations.
- hãy kiểm tra máy chủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- check your messages, tucker.
- kiểm tra tin nhắn đi, tucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just check your bloody reports.
cứ kiểm tra mấy vụ án cũ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i need to check your schoolbag!
cho tao xem cái nào !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i could check your prostate.
- tôi có thể kiểm tra tuyến tiền liệt của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mind if i check your rifle?
cho tôi xem qua súng săn của ông chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
better check your underwear, johnny.
tốt hơn nên kiểm tra quần lót, johnny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: